exaggeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaggeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggeration.

Từ điển Anh Việt

  • exaggeration

    /ig,zædʤə'reiʃn /

    * danh từ

    sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu

    sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exaggeration

    the act of making something more noticeable than usual

    the dance involved a deliberate exaggeration of his awkwardness

    making to seem more important than it really is

    Synonyms: overstatement, magnification

    Antonyms: understatement

    Similar:

    hyperbole: extravagant exaggeration