overstatement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstatement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstatement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstatement.
Từ điển Anh Việt
overstatement
/'ouvə'steitmənt/
* danh từ
lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
sự cường điệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overstatement
* kinh tế
đánh giá quá cao
lời nói phóng đại
phát biểu phóng đại
sự khoa trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overstatement
Similar:
exaggeration: making to seem more important than it really is
Synonyms: magnification
Antonyms: understatement