hyperploid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperploid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperploid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperploid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyperploid
* kỹ thuật
y học:
dư bội
thể dư bội