hypericum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypericum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypericum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypericum.
Từ điển Anh Việt
hypericum
* danh từ
(thực vật) cây nọc sởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypericum
large almost cosmopolitan genus of evergreen or deciduous shrubs and herbs with often showy yellow flowers; cosmopolitan except tropical lowlands and Arctic or high altitudes and desert regions
Synonyms: genus Hypericum