hyperacute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperacute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperacute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperacute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperacute

    * kỹ thuật

    y học:

    rất thính, rất sâu sắc