hypethral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypethral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypethral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypethral.

Từ điển Anh Việt

  • hypethral

    * tính từ

    không mái

    lộ thiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypethral

    * kỹ thuật

    lộ thiên

    xây dựng:

    không mái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypethral

    Similar:

    hypaethral: partly or entirely open to the sky