hypaethral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypaethral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypaethral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypaethral.

Từ điển Anh Việt

  • hypaethral

    /hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/

    * tính từ

    không mái

    lộ thiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypaethral

    partly or entirely open to the sky

    Synonyms: hypethral