hypaethral temple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypaethral temple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypaethral temple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypaethral temple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypaethral temple

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đền thờ lộ thiên