ball cock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball cock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball cock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball cock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ball cock
* kỹ thuật
van bi
van cầu
vòi nước
cơ khí & công trình:
nắp hơi có phao đóng
xây dựng:
van dạng quả cầu
vòi dạng quả cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ball cock
Similar:
ballcock: floating ball that controls level in a water tank
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe