ballroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballroom.
Từ điển Anh Việt
ballroom
* danh từ
phòng khiêu vũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballroom
large room used mainly for dancing
Synonyms: dance hall, dance palace