ball game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball game.
Từ điển Anh Việt
ball game
* danh từ
bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng
tình thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ball game
a field game played with a ball (especially baseball)
Synonyms: ballgame
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe