balletic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balletic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balletic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balletic.
Từ điển Anh Việt
balletic
xem ballet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balletic
characteristic of or resembling or suitable for ballet