bally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bally.

Từ điển Anh Việt

  • bally

    /'bæli/

    * tính từ & phó từ

    (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)

    take the bally god away!: mang ngay cái con khỉ gió này đi!

    whose bally fault is that?: ai mắc cái lỗi khỉ này?

    to be too bally tired: mệt đến chết được

Từ điển Anh Anh - Wordnet