ballgame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballgame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballgame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballgame.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballgame

    a particular situation that is radically different from the preceding situation

    HDTV looks the same but it's really a whole new ballgame

    Synonyms: new ballgame

    Similar:

    ball game: a field game played with a ball (especially baseball)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).