ballad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballad.

Từ điển Anh Việt

  • ballad

    /'bæləd/

    * danh từ

    khúc balat, bài ca balat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballad

    a narrative song with a recurrent refrain

    Synonyms: lay

    a narrative poem of popular origin

    Synonyms: lay