ball clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ball clay
* kỹ thuật
đất sét dẻo
sét dẻo
xây dựng:
đất sét dạng cục
đất sét dạng hòn
hóa học & vật liệu:
sét cầu
sét cục (khoáng vật)
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe