fumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumble.

Từ điển Anh Việt

  • fumble

    /'fʌmbl/

    * danh từ

    sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò

    sự lóng ngóng, sự vụng về

    * nội động từ

    dò dẫm, sờ soạng; lần mò

    to fumble in one's pocket for a key: sờ soạng trong túi tìm chìa khoá

    làm lóng ngóng, làm vụng về

    * nội động từ

    làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về

    to fumble the ball: bắt bóng một cách lóng ngóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet