muff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muff.
Từ điển Anh Việt
muff
/mʌf/
* danh từ
bao tay (của đàn bà)
* danh từ
người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)
* ngoại động từ
đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muff
a warm tubular covering for the hands
fail to catch, as of a ball
Similar:
fumble: (sports) dropping the ball
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up