muffler (silencer) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muffler (silencer) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muffler (silencer) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muffler (silencer).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • muffler (silencer)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ống giảm thanh