muffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muffler.

Từ điển Anh Việt

  • muffler

    /'mʌflə/

    * danh từ

    khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)

    cái bao tay lớn

    (kỹ thuật) cái giảm âm

    (âm nhạc) cái chặn tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muffler

    a scarf worn around the neck

    Similar:

    silencer: a tubular acoustic device inserted in the exhaust system that is designed to reduce noise

    damper: a device that decreases the amplitude of electronic, mechanical, acoustical, or aerodynamic oscillations