bloom inhibited chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloom inhibited chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloom inhibited chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloom inhibited chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bloom inhibited chocolate
* kinh tế
socola không đúc thỏi
Từ liên quan
- bloom
- bloomy
- bloomed
- bloomer
- bloomers
- bloomery
- blooming
- bloomeria
- bloom yard
- bloomfield
- bloomsbury
- bloomington
- bloom shears
- bloomer loaf
- blooming mill
- blooming pass
- blooming roll
- bloomless oil
- bloom of youth
- blooming stand
- blooming train
- bloomery hearth
- bloomeria crocea
- bloomsbury group
- blooming chocolate
- blooming-fool begonia
- bloom inhibited chocolate