salad days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salad days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salad days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salad days.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salad days
Similar:
bloom: the best time of youth
Synonyms: bloom of youth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).