salad nicoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salad nicoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salad nicoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salad nicoise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salad nicoise
typically containing tomatoes and anchovies and garnished with black olives and capers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).