salad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salad.

Từ điển Anh Việt

  • salad

    /'sæləd/

    * danh từ

    rau xà lách

    món rau trộn dầu giấm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salad

    * kinh tế

    rau xalat trộn giấm

    xalat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salad

    food mixtures either arranged on a plate or tossed and served with a moist dressing; usually consisting of or including greens