rosiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rosiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosiness.

Từ điển Anh Việt

  • rosiness

    /'rouzinis/

    * danh từ

    màu hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rosiness

    Similar:

    bloom: a rosy color (especially in the cheeks) taken as a sign of good health

    Synonyms: blush, flush

    ruddiness: a healthy reddish complexion

    rose: a dusty pink color

    rosin: rub rosin onto

    rosin the violin bow