rosin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosin.
Từ điển Anh Việt
rosin
/'rɔzin/
* danh từ
côlôfan
* ngoại động từ
xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosin
rub rosin onto
rosin the violin bow
Similar:
resin: any of a class of solid or semisolid viscous substances obtained either as exudations from certain plants or prepared by polymerization of simple molecules