rosiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosiny.
Từ điển Anh Việt
rosiny
* tính từ
giống nhựa thông
rosiny
* tính từ
giống nhựa thông
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.