bolshie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolshie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolshie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolshie.

Từ điển Anh Việt

  • bolshie

    * tính từ

    thiếu thiện chí

    bướng bỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolshie

    Similar:

    bolshevik: emotionally charged terms used to refer to extreme radicals or revolutionaries

    Synonyms: Marxist, red, bolshy