bolshevik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolshevik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolshevik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolshevik.
Từ điển Anh Việt
bolshevik
/'bɔlʃivik/
* danh từ
người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bolshevik
emotionally charged terms used to refer to extreme radicals or revolutionaries
Synonyms: Marxist, red, bolshie, bolshy
a Russian member of the left-wing majority group that followed Lenin and eventually became the Russian communist party
Synonyms: Bolshevist
of or relating to Bolshevism
Bolshevik Revolution
Synonyms: Bolshevist, Bolshevistic