bolshevistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolshevistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolshevistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolshevistic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolshevistic

    Similar:

    bolshevik: of or relating to Bolshevism

    Bolshevik Revolution

    Synonyms: Bolshevist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).