chiller shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiller shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiller shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiller shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chiller shell

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    áo lạnh

    vỏ lạnh