chilled water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chilled water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilled water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilled water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chilled water
* kỹ thuật
nước được làm lạnh
nước lạnh
hóa học & vật liệu:
nước đã được làm lạnh
điện lạnh:
nước đã làm lạnh
y học:
nước mát
Từ liên quan
- chilled
- chilled air
- chilled fish
- chilled food
- chilled item
- chilled load
- chilled meat
- chilled tray
- chilled brine
- chilled cargo
- chilled goods
- chilled steel
- chilled water
- chilled margin
- chilled volume
- chilled [cooled
- chilled air jet
- chilled product
- chilled section
- chilled storage
- chilled surface
- chilled products
- chilled cast iron
- chilled commodity
- chilled condition
- chilled roll iron
- chilled distillate
- chilled-water bath
- chilled-water coil
- chilled-water flow
- chilled-water line
- chilled-water pipe
- chilled-water pump
- chilled-water unit
- chilled loading bay
- chilled-water spray
- chilled storage life
- chilled wall cooling
- chilled-water header
- chilled-water output
- chilled-water piping
- chilled-water supply
- chilled-water battery
- chilled-water circuit
- chilled-water cooling
- chilled food processor
- chilled liquid circuit
- chilled food compartment
- chilled products chamber
- chilled storage capacity