chilled food processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilled food processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilled food processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilled food processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chilled food processor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy chế biến thực phẩm lạnh