chilled-water flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chilled-water flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilled-water flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilled-water flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chilled-water flow
* kỹ thuật
điện lạnh:
dòng nước lạnh
Từ liên quan
- chilled-water bath
- chilled-water coil
- chilled-water flow
- chilled-water line
- chilled-water pipe
- chilled-water pump
- chilled-water unit
- chilled-water spray
- chilled-water header
- chilled-water output
- chilled-water piping
- chilled-water supply
- chilled-water battery
- chilled-water circuit
- chilled-water cooling
- chilled-water circulation
- chilled-water temperature
- chilled-water jacketed tank
- chilled-water pipe [piping]
- chilled-water generating unit
- chilled-water generating system
- chilled-water supply temperature
- chilled-water air-conditioning system