chill ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chill ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chill ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chill ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chill ring

    * kinh tế

    vòng xám