setting point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

setting point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • setting point

    * kinh tế

    điểm đông tụ

    độ axit đông tụ (sữa)

    * kỹ thuật

    điểm đông cứng