setting come-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setting come-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting come-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting come-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
setting come-up
* kinh tế
thời gian đông đặc
thời gian lắng
Từ liên quan
- setting
- setting in
- setting up
- setting-up
- setting hen
- setting out
- setting-box
- setting-dog
- setting-out
- setting coat
- setting free
- setting gage
- setting rate
- setting ring
- setting tank
- setting test
- setting time
- setting-coat
- setting angle
- setting basin
- setting force
- setting gauge
- setting plate
- setting point
- setting range
- setting screw
- setting stake
- setting value
- setting-board
- setting circle
- setting device
- setting of net
- setting period
- setting switch
- setting come-up
- setting of rate
- setting process
- setting up cost
- setting-out peg
- setting-up cost
- setting position
- setting pressure
- setting retarder
- setting strength
- setting-up costs
- setting-up screw
- setting dimension
- setting or mortar
- setting shrinkage
- setting time test