setting coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setting coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
setting coat
* kỹ thuật
lớp ngoài
lớp phủ ngoài
lớp trang trí
lớp trát hoàn thiện
lớp trát mặt
xây dựng:
lớp trát cuối
lớp trát ngoài cùng
Từ liên quan
- setting
- setting in
- setting up
- setting-up
- setting hen
- setting out
- setting-box
- setting-dog
- setting-out
- setting coat
- setting free
- setting gage
- setting rate
- setting ring
- setting tank
- setting test
- setting time
- setting-coat
- setting angle
- setting basin
- setting force
- setting gauge
- setting plate
- setting point
- setting range
- setting screw
- setting stake
- setting value
- setting-board
- setting circle
- setting device
- setting of net
- setting period
- setting switch
- setting come-up
- setting of rate
- setting process
- setting up cost
- setting-out peg
- setting-up cost
- setting position
- setting pressure
- setting retarder
- setting strength
- setting-up costs
- setting-up screw
- setting dimension
- setting or mortar
- setting shrinkage
- setting time test