setterwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setterwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setterwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setterwort.
Từ điển Anh Việt
setterwort
/'setəwə:t/
* danh từ
(thực vật học) cây trị điên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
setterwort
Similar:
stinking hellebore: digitate-leaved hellebore with an offensive odor and irritant qualities when taken internally
Synonyms: bear's foot, Helleborus foetidus