offshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshoot.

Từ điển Anh Việt

  • offshoot

    /'ɔ:fʃu:t/

    * danh từ

    (thực vật học) cành vượt

    chi nhánh

    the offshoot of a family: một chị họ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshoot

    * kỹ thuật

    cành

    hóa học & vật liệu:

    hoành sơn

    xây dựng:

    nhánh núi ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet