suspend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspend.

Từ điển Anh Việt

  • suspend

    /səs'pend/

    * ngoại động từ

    treo lơ lửng

    đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)

    to suspend a newspaper: đình bản một tờ báo

    to suspend a judgement: hoãn xét xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspend

    hang freely

    The secret police suspended their victims from the ceiling and beat them

    cause to be held in suspension in a fluid

    suspend the particles

    bar temporarily; from school, office, etc.

    Synonyms: debar

    make inoperative or stop

    suspend payments on the loan

    Synonyms: set aside

    render temporarily ineffective

    the prison sentence was suspended

    Similar:

    freeze: stop a process or a habit by imposing a freeze on it

    Suspend the aid to the war-torn country