suspended animation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspended animation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended animation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended animation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspended animation
a temporary cessation of vital functions with loss of consciousness resembling death; usually resulting from asphyxia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- suspended
- suspended rail
- suspended roof
- suspended sash
- suspended span
- suspended wall
- suspended state
- suspended truss
- suspended water
- suspended rammer
- suspended screen
- suspended sludge
- suspended solids
- suspended soring
- suspended system
- suspended railway
- suspended support
- suspended trading
- suspended railroad
- suspended scaffold
- suspended sentence
- suspended animation
- suspended structure
- suspended-span beam
- suspended (silt) load
- suspended scaffolding
- suspended strutted truss
- suspended transformation
- suspended vehicle system
- suspended ceiling (system)
- suspended riveting machine
- suspended vehicle system (svs)
- suspended-body level measurement
- suspended truss with strengthened girder
- suspended rafters with ties and king post