suspended animation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspended animation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended animation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended animation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspended animation

    a temporary cessation of vital functions with loss of consciousness resembling death; usually resulting from asphyxia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).