suspended system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspended system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspended system

    * kỹ thuật

    hệ thống treo

    giao thông & vận tải:

    hệ thống tàu treo