suspended state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspended state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspended state

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trạng thái huyền phù

    toán & tin:

    trạng thái treo