suspended riveting machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspended riveting machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended riveting machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended riveting machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suspended riveting machine
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy tán đinh kiểu treo
Từ liên quan
- suspended
- suspended rail
- suspended roof
- suspended sash
- suspended span
- suspended wall
- suspended state
- suspended truss
- suspended water
- suspended rammer
- suspended screen
- suspended sludge
- suspended solids
- suspended soring
- suspended system
- suspended railway
- suspended support
- suspended trading
- suspended railroad
- suspended scaffold
- suspended sentence
- suspended animation
- suspended structure
- suspended-span beam
- suspended (silt) load
- suspended scaffolding
- suspended strutted truss
- suspended transformation
- suspended vehicle system
- suspended ceiling (system)
- suspended riveting machine
- suspended vehicle system (svs)
- suspended-body level measurement
- suspended truss with strengthened girder
- suspended rafters with ties and king post