suspended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspended.

Từ điển Anh Việt

  • suspended

    * tính từ

    lơ lửng; huyền phù

    suspended sentence: án tù treo; án treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspended

    (of undissolved particles in a fluid) supported or kept from sinking or falling by buoyancy and without apparent attachment

    suspended matter such as silt or mud...

    dust particles suspended in the air

    droplets in suspension in a gas

    Similar:

    suspend: hang freely

    The secret police suspended their victims from the ceiling and beat them

    suspend: cause to be held in suspension in a fluid

    suspend the particles

    suspend: bar temporarily; from school, office, etc.

    Synonyms: debar

    freeze: stop a process or a habit by imposing a freeze on it

    Suspend the aid to the war-torn country

    Synonyms: suspend

    suspend: make inoperative or stop

    suspend payments on the loan

    Synonyms: set aside

    suspend: render temporarily ineffective

    the prison sentence was suspended