suspend animation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspend animation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspend animation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspend animation.
Từ điển Anh Việt
suspend animation
* danh từ
sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức
Từ liên quan
- suspend
- suspended
- suspender
- suspended rail
- suspended roof
- suspended sash
- suspended span
- suspended wall
- suspender belt
- suspended state
- suspended truss
- suspended water
- suspender cable
- suspended rammer
- suspended screen
- suspended sludge
- suspended solids
- suspended soring
- suspended system
- suspend animation
- suspend, postpone
- suspended railway
- suspended support
- suspended trading
- suspended railroad
- suspended scaffold
- suspended sentence
- suspend work (to..)
- suspended animation
- suspended structure
- suspended-span beam
- suspended (silt) load
- suspended scaffolding
- suspend payment (to..)
- suspend an order (to..)
- suspended strutted truss
- suspended transformation
- suspended vehicle system
- suspending wire fittings
- suspended ceiling (system)
- suspended riveting machine
- suspended vehicle system (svs)
- suspended-body level measurement
- suspended truss with strengthened girder
- suspended rafters with ties and king post