suspend animation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspend animation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspend animation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspend animation.

Từ điển Anh Việt

  • suspend animation

    * danh từ

    sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức