suspend, postpone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspend, postpone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspend, postpone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspend, postpone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspend, postpone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đình chỉ