take into account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take into account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take into account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take into account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take into account

    * kỹ thuật

    xét đến

    xây dựng:

    tính đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take into account

    Similar:

    allow: allow or plan for a certain possibility; concede the truth or validity of something

    I allow for this possibility

    The seamstress planned for 5% shrinkage after the first wash