take into account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take into account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take into account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take into account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take into account
* kỹ thuật
xét đến
xây dựng:
tính đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take into account
Similar:
allow: allow or plan for a certain possibility; concede the truth or validity of something
I allow for this possibility
The seamstress planned for 5% shrinkage after the first wash
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit