close-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close-set.

Từ điển Anh Việt

  • close-set

    /'klous'set/

    * tính từ

    sít, gần nhau

    close-set teeth: răng sít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close-set

    set close together

    close-set eyes

    close-set teeth

    her eyes are close set

    Synonyms: close set